Đọc nhanh: 异构 (dị cấu). Ý nghĩa là: isomeric (hóa học).
异构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. isomeric (hóa học)
isomeric (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异构
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 骈枝 机构
- cơ cấu dư thừa.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 他们 俩 有 殊异
- Hai người bọn họ có khác biệt.
- 他 今天 的 情绪 异常
- Tâm trạng của anh ấy hôm nay khác thường.
- 他们 去年 已经 离异
- Họ đã ly dị năm ngoái.
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
- 他们 在 讨论 画面 的 构图
- Họ đang thảo luận về bố cục của hình ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
构›