Đọc nhanh: 同卵 (đồng noãn). Ý nghĩa là: (của cặp song sinh) giống hệt nhau, đơn hợp tử.
同卵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (của cặp song sinh) giống hệt nhau
(of twins) identical
✪ 2. đơn hợp tử
monozygotic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同卵
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 不但 老师 赞赏 他 , 而且 同学们 也
- Không chỉ giáo viên khen ngợi anh ấy, mà các bạn học cũng vậy.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
同›