Đọc nhanh: 吊竹梅 (điếu trúc mai). Ý nghĩa là: cây thài lài tía.
吊竹梅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thài lài tía
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊竹梅
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 他 去 吊丧 了
- Anh ấy đi viếng tang.
- 他 把 梅西 当作 英雄崇拜
- Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.
- 他 手提 着 一个 竹篮
- Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.
- 他 因酒 驾 被 吊销 了 驾照
- Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 今天 爸爸 买回来 一盆 梅花
- Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
梅›
⺮›
竹›