Đọc nhanh: 转辙器 (chuyển triệt khí). Ý nghĩa là: máy ghi.
转辙器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ghi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转辙器
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 机器 转得 挺 欢实
- máy chuyển động rất mạnh.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
- 司法 机器 运转 良好
- Hệ thống tư pháp hoạt động tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
转›
辙›