Đọc nhanh: 梳齿 (sơ xỉ). Ý nghĩa là: răng lược.
梳齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng lược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳齿
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 梳齿 儿坏 了
- Răng lược hỏng rồi.
- 他 每天 早晨 和 下午 花 不少 工夫 梳洗打扮
- Mỗi sáng sớm và chiều anh ta đều dành nhiều thời gian cho việc chải chuốt ăn diện.
- 他 的 包里 有 梳子
- Trong túi của anh ấy có cái lược.
- 他 有 一排 整齐 的 牙齿
- Anh ấy có hàm răng đều tăm tắp.
- 他 年 齿 尚 小
- Tuổi của anh ấy còn nhỏ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他 用 梳子 仔细 地 梳理 胡子
- Anh ấy dùng lược chải râu rất kỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梳›
齿›