Đọc nhanh: 吉士汉堡 (cát sĩ hán bảo). Ý nghĩa là: Cheeseburger (bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát).
吉士汉堡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cheeseburger (bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát)
吉士汉堡,原料:面包胚2个,面包片2片,牛肉末2两,猪肉末2两,西红柿1个,生菜或黄瓜,色拉酱制作而成。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉士汉堡
- 战士 们 守卫 城堡
- Các chiến sĩ bảo vệ thành trì.
- 早上 吃 汉堡
- Buổi sáng ăn hamburger.
- 你 看到 汉堡 王 了 吗
- Bạn có thấy Burger King không?
- 我想点 一个 汉堡 套餐
- Tôi muốn gọi một suất hamburger.
- 接下来 变成 羊驼 汉堡
- Sau đó là bánh mì kẹp thịt alpaca.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 这 只 汉堡包 不但 气味 好闻 而且 味道 好吃
- Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
堡›
士›
汉›