吉士汉堡 jí shì hànbǎo
volume volume

Từ hán việt: 【cát sĩ hán bảo】

Đọc nhanh: 吉士汉堡 (cát sĩ hán bảo). Ý nghĩa là: Cheeseburger (bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát).

Ý Nghĩa của "吉士汉堡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Món Ăn

吉士汉堡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cheeseburger (bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát)

吉士汉堡,原料:面包胚2个,面包片2片,牛肉末2两,猪肉末2两,西红柿1个,生菜或黄瓜,色拉酱制作而成。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉士汉堡

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men 守卫 shǒuwèi 城堡 chéngbǎo

    - Các chiến sĩ bảo vệ thành trì.

  • volume volume

    - 早上 zǎoshàng chī 汉堡 hànbǎo

    - Buổi sáng ăn hamburger.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 汉堡 hànbǎo wáng le ma

    - Bạn có thấy Burger King không?

  • volume volume

    - 我想点 wǒxiǎngdiǎn 一个 yígè 汉堡 hànbǎo 套餐 tàocān

    - Tôi muốn gọi một suất hamburger.

  • volume volume

    - 接下来 jiēxiàlai 变成 biànchéng 羊驼 yángtuó 汉堡 hànbǎo

    - Sau đó là bánh mì kẹp thịt alpaca.

  • volume volume

    - dào 那里 nàlǐ 一瓶 yīpíng 汽水 qìshuǐ chī 一块 yīkuài 汉堡 hànbǎo 面包 miànbāo

    - Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 汉堡包 hànpùbāo 不但 bùdàn 气味 qìwèi 好闻 hǎowén 而且 érqiě 味道 wèidao 好吃 hǎochī

    - Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.

  • volume volume

    - 毕业 bìyè 爱丁堡大学 àidīngbǎodàxué 获得 huòdé 医学 yīxué 博士学位 bóshìxuéwèi

    - Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Bǎo , Bǔ , Pù
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ODG (人木土)
    • Bảng mã:U+5821
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao