汉堡王 hànbǎowáng
volume volume

Từ hán việt: 【hán bảo vương】

Đọc nhanh: 汉堡王 (hán bảo vương). Ý nghĩa là: Burger King (nhà hàng thức ăn nhanh). Ví dụ : - 你看到汉堡王了吗 Bạn có thấy Burger King không?

Ý Nghĩa của "汉堡王" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汉堡王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Burger King (nhà hàng thức ăn nhanh)

Burger King (fast food restaurant)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 看到 kàndào 汉堡 hànbǎo wáng le ma

    - Bạn có thấy Burger King không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉堡王

  • volume volume

    - 汉堡 hànbǎo shì 食品 shípǐn

    - Hamburger là đồ ăn.

  • volume volume

    - 早上 zǎoshàng chī 汉堡 hànbǎo

    - Buổi sáng ăn hamburger.

  • volume volume

    - 汉堡 hànbǎo hěn 好吃 hǎochī

    - Hamburger rất ngon.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 汉堡 hànbǎo wáng le ma

    - Bạn có thấy Burger King không?

  • volume volume

    - 我想点 wǒxiǎngdiǎn 一个 yígè 汉堡 hànbǎo 套餐 tàocān

    - Tôi muốn gọi một suất hamburger.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 汉堡包 hànpùbāo 其他 qítā de gèng

    - Chiếc hamburger này lớn hơn các chiếc khác.

  • volume volume

    - dào 那里 nàlǐ 一瓶 yīpíng 汽水 qìshuǐ chī 一块 yīkuài 汉堡 hànbǎo 面包 miànbāo

    - Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 汉堡包 hànpùbāo 不但 bùdàn 气味 qìwèi 好闻 hǎowén 而且 érqiě 味道 wèidao 好吃 hǎochī

    - Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Bǎo , Bǔ , Pù
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ODG (人木土)
    • Bảng mã:U+5821
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao