Đọc nhanh: 吉特巴舞 (cát đặc ba vũ). Ý nghĩa là: Điệu jitterbug.
吉特巴舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điệu jitterbug
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉特巴舞
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 他 的 舞步 显得 特别 活泼
- Điệu nhảy của anh ấy trông rất năng động.
- 她 跳舞 的 姿势 特别 优美
- Tư thế khi nhảy của cô ấy rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
巴›
特›
舞›