Đọc nhanh: 吉士粉 (cát sĩ phấn). Ý nghĩa là: bột sữa trứng.
吉士粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột sữa trứng
custard powder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉士粉
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 中外 人士
- nhân sĩ trong và ngoài nước.
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 齑粉
- bột mịn
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
士›
粉›