Đọc nhanh: 慢性疲劳症候群 (mạn tính bì lao chứng hậu quần). Ý nghĩa là: hội chứng mệt mỏi mãn tính (CFS).
慢性疲劳症候群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội chứng mệt mỏi mãn tính (CFS)
chronic fatigue syndrome (CFS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢性疲劳症候群
- 不惜 疲劳
- không quản mệt nhọc
- 人群 慢慢 散开 了
- Đám đông người dần tản ra.
- 劳动 人民 赋有 忠厚 质朴 的 性格
- Nhân dân lao động vốn có tính trung hậu chất phác.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 同性恋 群体 也 应 被 尊重
- Cộng đồng người đồng tính cũng phải được tôn trọng.
- 她 过度 疲劳 的 状态 需要 休息
- Tình trạng quá mệt mỏi quá mức của cô ấy cần phải nghỉ ngơi.
- 他 的 疲劳 状态 日益 明显
- Tình trạng mệt mỏi của anh ấy ngày càng rõ rệt.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
劳›
性›
慢›
疲›
症›
群›