Đọc nhanh: 症候群 (chứng hậu quần). Ý nghĩa là: biến chứng; di căn; di chứng.
症候群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến chứng; di căn; di chứng
因某些有病的器官相互关联的变化而同时出现的一系列症状也叫综合征
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 症候群
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 孩子
- Một bầy trẻ con.
- 一群 蚂蚁 在 搬家
- Một đàn kiến đang chuyển nhà.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 这病 的 症候 正在 好转
- Tình trạng của bệnh đang cải thiện.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
症›
群›