Đọc nhanh: 喷气推进实验室 (phún khí thôi tiến thực nghiệm thất). Ý nghĩa là: Phòng thí nghiệm động cơ phản lực, trung tâm R & D ở Pasadena, California.
喷气推进实验室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng thí nghiệm động cơ phản lực, trung tâm R & D ở Pasadena, California
Jet Propulsion Laboratory, R&D center in Pasadena, California
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷气推进实验室
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 她 决定 着手 进行 实验
- Cô ấy quyết định tiến hành thí nghiệm.
- 学生 们 进行 了 模拟实验
- Các học sinh đã thực hiện thí nghiệm mô phỏng.
- 实验室 的 酒精灯 亮 着
- Đèn cồn trong phòng thí nghiệm đang sáng.
- 实验室 里 有 各种 仪器
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.
- 用 典型示范 的 方法 推广先进 经验
- dùng phương pháp điển hình để mở rộng kinh nghiệm tiên tiến.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
- 研 人员 在 实验室 工作
- Nhà nghiên cứu làm việc trong phòng thí nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
实›
室›
推›
气›
进›
验›