Đọc nhanh: 四川外国语大学 (tứ xuyên ngoại quốc ngữ đại học). Ý nghĩa là: Đại học Nghiên cứu Quốc tế Tứ Xuyên (SISU).
✪ 1. Đại học Nghiên cứu Quốc tế Tứ Xuyên (SISU)
Sichuan International Studies University (SISU)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四川外国语大学
- 四川 号称 天府之国
- Tứ Xuyên được mệnh danh là "Thiên Phủ Chi Quốc" (kho báu của trời).
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 他 从 国外 留学 回来
- Anh ấy trở về từ nước ngoài sau khi du học.
- 他 很 想念 在 国外 学习 的 妻子
- Anh ấy rất nhớ người vợ học ở nước ngoài của mình.
- 他 在 国外 留学 了 两年
- Anh ấy đã du học ở nước ngoài hai năm.
- 我们 的 外语 大学 可以 算是 一流 的
- Trường đại học ngoại ngữ của chúng tôi có thể coi là hạng nhất.
- 我们 认识 一个 外国 留学生 , 我们 经常 和 他 说 英语
- chúng tôi quen biết một lưu học sinh nước ngoài và chúng tôi thường nói tiếng Anh với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
国›
外›
大›
学›
川›
语›