Đọc nhanh: 吉事果 (cát sự quả). Ý nghĩa là: churro.
吉事果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. churro
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉事果
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
- 办事 果决
- làm việc quả đoán
- 如果 你 坚持 老办法 , 必然 会 事倍功半
- Nếu bạn vẫn làm theo cách cũ, kết quả sẽ không khả quan.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
- 他 揣着 这件 事 的 结果
- Anh ấy suy đoán được kết quả của việc này.
- 人生地不熟 的 我 如果 非礼 小琴 这件 事 传出去
- Tôi không quen với nơi đất khách quê người , nếu sự việc Xiaoqin không đứng đắn lan truyền.
- 做事 要 考虑 实际效果 , 不能 专求 外面儿光
- làm việc phải tính hiệu quả thực tế, không thể chỉ chạy theo vẻ hình thức bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
吉›
果›