Đọc nhanh: 吉兰丹 (cát lan đan). Ý nghĩa là: Kelantan (bang Malaysia).
吉兰丹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kelantan (bang Malaysia)
Kelantan (state of Malaysia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉兰丹
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
兰›
吉›