Đọc nhanh: 合股线 (hợp cổ tuyến). Ý nghĩa là: quanh co.
合股线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quanh co
twine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合股线
- 合股 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 把 线 捻 成 股儿
- Xe chỉ thành sợi.
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 我要 把 你 的 屁股 踢 成 线性 的
- Tôi sẽ làm cho mông của bạn tuyến tính.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
线›
股›