Đọc nhanh: 合乎 (hợp hồ). Ý nghĩa là: hợp; phù hợp; hợp với. Ví dụ : - 合乎事实 hợp với thực tế. - 合乎规律 hợp quy luật. - 合乎要求 hợp yêu cầu
合乎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp; phù hợp; hợp với
符合;合于
- 合乎 事实
- hợp với thực tế
- 合乎规律
- hợp quy luật
- 合乎 要求
- hợp yêu cầu
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合乎
- 合乎 要求
- hợp yêu cầu
- 合乎 事实
- hợp với thực tế
- 他 的 行为 合乎 道德
- Hành vi của anh ấy phù hợp với đạo đức.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 他 婚后 过 着 合乎 道德规范 的 生活
- Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
- 合乎规律
- hợp quy luật
- 他 的话 很 合乎情理
- lời anh ấy nói rất hợp tình hợp lí.
- 他 的 设计 合乎 规格
- Thiết kế của anh ấy phù hợp với quy cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
合›