Đọc nhanh: 合股纱 (hợp cổ sa). Ý nghĩa là: chỉ xe đôi.
合股纱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ xe đôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合股纱
- 合股 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 这种 纱 很 适合 用来 织布
- Loại sợi bông này rất thích hợp để dệt vải.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 这个 头 花 非常适合 搭配 新娘 的 婚纱
- Chiếc hoa cài đầu này rất phù hợp để phối với váy cưới của cô dâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
纱›
股›