Đọc nhanh: 八股 (bát cổ). Ý nghĩa là: rỗng tuếch; bát cổ; cứng nhắc; sáo mòn; rập khuôn; lặp lại y như đúc. (Nguyên là chỉ một thể loại văn trong khoa cử thời Minh -Thanh, quy định về phân đoạn rất nghiêm ngặt, nội dung rỗng tuếch, hình thức cứng nhắc, gò bó tư tưởng con người. Gồm 4 đoạn, mỗi đoạn 2 vế, tất cả có 8 vế.) Ý nói lối hành văn hoặc cách nói chuyện rỗng tuếch, cứng nhắc. 明清科举制度的一 种考试文体,段落有严格规定,内容空泛,形式死板,束缚人的思想. Ví dụ : - 八股文 văn bát cổ; văn tám vế
八股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rỗng tuếch; bát cổ; cứng nhắc; sáo mòn; rập khuôn; lặp lại y như đúc. (Nguyên là chỉ một thể loại văn trong khoa cử thời Minh -Thanh, quy định về phân đoạn rất nghiêm ngặt, nội dung rỗng tuếch, hình thức cứng nhắc, gò bó tư tưởng con người. Gồm 4 đoạn, mỗi đoạn 2 vế, tất cả có 8 vế.) Ý nói lối hành văn hoặc cách nói chuyện rỗng tuếch, cứng nhắc. 明清科举制度的一 种考试文体,段落有严格规定,内容空泛,形式死板,束缚人的思想
现在多用来比喻空洞死板的文章, 讲演等; 明清科举制度的一种考试文体, 段落有严格规定, 内容空泛, 形式死板, 束缚人的思想现在多用来比喻空洞死板的文章, 讲演等
- 八股文
- văn bát cổ; văn tám vế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八股
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 八股文
- văn bát cổ; văn tám vế
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
股›