合作共赢 hézuò gòng yíng
volume volume

Từ hán việt: 【hợp tá cộng doanh】

Đọc nhanh: 合作共赢 (hợp tá cộng doanh). Ý nghĩa là: hợp tác cùng có lợi.

Ý Nghĩa của "合作共赢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

合作共赢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hợp tác cùng có lợi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合作共赢

  • volume volume

    - 一份 yīfèn 合适 héshì de 工作 gōngzuò

    - Một công việc phù hợp.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè bān 合共 hégòng 八十 bāshí rén

    - tổng cộng hai lớp có 80 người.

  • volume volume

    - 不要 búyào gēn 这些 zhèxiē 宝贝 bǎobèi 合作 hézuò

    - Đừng cộng tác với những người vô dụng này.

  • volume volume

    - 建立 jiànlì 信任 xìnrèn 进而 jìnér 合作 hézuò 共赢 gòngyíng

    - Xây dựng niềm tin, rồi tiến tới hợp tác cùng có lợi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 合作 hézuò hěn 紧密 jǐnmì

    - Họ hợp tác rất chặt chẽ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiù 合作 hézuò 计划 jìhuà 进行 jìnxíng 磋商 cuōshāng

    - Họ tiến hành tham vấn về kế hoạch hợp tác.

  • volume volume

    - 第二 dìèr 拓展 tuòzhǎn 互利 hùlì gòng yíng de 经济 jīngjì 合作 hézuò

    - Thứ hai, mở rộng hợp tác kinh tế cùng có lợi và đôi bên cùng có lợi

  • volume volume

    - 商业 shāngyè 合作 hézuò 带来 dàilái le 双赢 shuāngyíng

    - Hợp tác thương mại mang lại lợi ích cho cả hai bên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gǒng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cộng , Củng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+5171
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+15 nét), bối 貝 (+13 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:丶一フ丨フ一ノフ一一丨フノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YNBO (卜弓月人)
    • Bảng mã:U+8D62
    • Tần suất sử dụng:Cao