Đọc nhanh: 台湾鸟龙茶 (thai loan điểu long trà). Ý nghĩa là: Trà ô long Đài Loan.
台湾鸟龙茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà ô long Đài Loan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台湾鸟龙茶
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 我 想 去 台湾 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Đài Loan.
- 嵌 位于 台湾 东部
- Khảm nằm ở phía đông Đài Loan.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 恐龙 是 鸟类 的 祖先 之一
- Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
湾›
茶›
鸟›
龙›