Đọc nhanh: 合一 (hợp nhất). Ý nghĩa là: hợp nhất; kết hợp; phối hợp, nhập một. Ví dụ : - 当时的一个工资分折合一斤小米。 một đơn vị tiền lương thời đó tương đương với một cân gạo.. - 数据三合一网的一种实现方案 Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
合一 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hợp nhất; kết hợp; phối hợp
合而为一,合成一体
- 当时 的 一个 工资分 折合 一斤 小米
- một đơn vị tiền lương thời đó tương đương với một cân gạo.
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
✪ 2. nhập một
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合一
- 一份 合适 的 工作
- Một công việc phù hợp.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 两种 颜色 复合 在 一起
- Hai màu sắc hợp lại với nhau.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
合›