Đọc nhanh: 合议庭 (hợp nghị đình). Ý nghĩa là: hội thẩm; toà hội nghị; toà xét xử tập thể.
合议庭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội thẩm; toà hội nghị; toà xét xử tập thể
由审判员或审判员和陪审员共同审理案件时组成的审判庭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合议庭
- 出席会议 的 人数 合计 50 人
- Số người tham dự cuộc họp tổng cộng 50 người.
- 双方 都 已 签署 了 合作 协议
- Cả hai bên đã ký thỏa thuận hợp tác.
- 双方 签订 合作 协议
- Hai bên ký kết thỏa thuận hợp tác.
- 他 综合 考虑 了 所有 的 建议
- Anh ấy đã cân nhắc tổng hợp tất cả các ý kiến.
- 他们 在 会议室 集合 了
- Họ đã tập trung ở phòng họp.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
- 我 坚决 抗议 这项 不合理 的 政策
- Tôi mạnh mẽ phản đối chính sách không hợp lý này!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
庭›
议›