Đọc nhanh: 一个回合 (nhất cá hồi hợp). Ý nghĩa là: Một pha cầu.
一个回合 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một pha cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一个回合
- 他 是 一个 合格 的 爸爸
- Anh ấy là một ông bố mẫu mực.
- 他 的 遗体 被 运回 , 埋葬 在 一个 公墓 里
- Xác của anh ấy được chuyển về và chôn cất tại một nghĩa trang.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 他 拿 着 一个 合去 市场
- Anh ấy cầm một cái đấu đi chợ.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 他 是 一个 找 不到 活干 的 演员 住 在 合租 的 房子 里
- Anh ấy là một diễn viên không tìm được việc và sống ở nhà chung.
- 你 昨晚 没 回来 , 电话 也 打 不通 , 害得 我 担心 了 一个 晚上
- Tối qua bạn không về, điện thoại cũng không liên lạc được, khiến tôi lo lắng cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
个›
合›
回›