Đọc nhanh: 三合一 (tam hợp nhất). Ý nghĩa là: Ba trong một. Ví dụ : - 数据三合一网的一种实现方案 Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
三合一 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba trong một
传统影片公司出品。上海电影制片厂1958年译制,黑白片。本片由三个反映澳大利亚底层劳动者悲惨生活及他们之间的友爱的故事组成。1.《裘·威尔生活的伙伴》。在一个小镇上发现一具无名尸体,当地工友友爱地把他安葬了。2.《一车柴火》。两个失业工人在寒冬夜晚私伐了富农的一车木柴,给穷哥们御寒,自己仅留了很少的几根。3.《城市》。悉尼港的一对青年男女工人由于生活困难不能结婚,不时发生争吵。经过朋友的劝导,他们又充满了信心,言归于好。
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三合一
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
三›
合›