Đọc nhanh: 二合一 (nhị hợp nhất). Ý nghĩa là: 2 trong1, hai trong một.
✪ 1. 2 trong1
2-in-1
✪ 2. hai trong một
two-in-one
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二合一
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一 , 二 , 三 , 嗨 !
- Một hai ba, dô!
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
二›
合›