长叹 chángtàn
volume volume

Từ hán việt: 【trưởng thán】

Đọc nhanh: 长叹 (trưởng thán). Ý nghĩa là: thở dài. Ví dụ : - 拊膺长叹 đấm ngực thở dài. - 慨然长叹。 xúc động thở dài.. - 喟然长叹。 than ngắn thở dài.

Ý Nghĩa của "长叹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

长叹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thở dài

深深地叹息

Ví dụ:
  • volume volume

    - yīng 长叹 chángtàn

    - đấm ngực thở dài

  • volume volume

    - 慨然 kǎirán 长叹 chángtàn

    - xúc động thở dài.

  • volume volume

    - 喟然长叹 kuìránchángtàn

    - than ngắn thở dài.

  • volume volume

    - 跌足 diēzú 长叹 chángtàn

    - giậm chân thở dài

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长叹

  • volume volume

    - yīng 长叹 chángtàn

    - đấm ngực thở dài

  • volume volume

    - 跌足 diēzú 长叹 chángtàn

    - giậm chân thở dài

  • volume volume

    - 长吁短叹 chángxūduǎntàn

    - thở ngắn than dài

  • volume volume

    - 喟然长叹 kuìránchángtàn

    - than ngắn thở dài.

  • volume volume

    - 慨然 kǎirán 长叹 chángtàn

    - xúc động thở dài.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 长吁短叹 chángxūduǎntàn

    - Anh ấy thường hay than vắn thở dài.

  • volume volume

    - 发出 fāchū 一声 yīshēng 悠长 yōucháng de 叹息 tànxī

    - Anh ấy thở dài một tiếng.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 长叹一声 chángtànyīshēng 走进 zǒujìn le 房间 fángjiān

    - Mẹ thở dài một tiếng, bước vào phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:丨フ一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RE (口水)
    • Bảng mã:U+53F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao