Đọc nhanh: 长叹 (trưởng thán). Ý nghĩa là: thở dài. Ví dụ : - 拊膺长叹 đấm ngực thở dài. - 慨然长叹。 xúc động thở dài.. - 喟然长叹。 than ngắn thở dài.
长叹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thở dài
深深地叹息
- 拊 膺 长叹
- đấm ngực thở dài
- 慨然 长叹
- xúc động thở dài.
- 喟然长叹
- than ngắn thở dài.
- 跌足 长叹
- giậm chân thở dài
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长叹
- 拊 膺 长叹
- đấm ngực thở dài
- 跌足 长叹
- giậm chân thở dài
- 长吁短叹
- thở ngắn than dài
- 喟然长叹
- than ngắn thở dài.
- 慨然 长叹
- xúc động thở dài.
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 妈妈 长叹一声 , 走进 了 房间
- Mẹ thở dài một tiếng, bước vào phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叹›
长›