Đọc nhanh: 司长 (ti trưởng). Ý nghĩa là: trưởng Văn phòng, vụ trưởng.
司长 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trưởng Văn phòng
bureau chief
✪ 2. vụ trưởng
一个司的领导人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司长
- 他 是 公司 的 部门 长
- Anh ấy là trưởng phòng của công ty.
- 今年 公司 的 产值 大幅 增长
- Sản lượng của công ty năm nay tăng mạnh.
- 公司 的 利润 大幅度 增长
- Lợi nhuận của công ty tăng đáng kể.
- 公司 持续增长 了 三年
- Công ty đã liên tục tăng trưởng trong ba năm.
- 公司 的 利润 逐年 增长
- Lợi nhuận của công ty tăng lên từng năm.
- 公司 今年 的 收益 增长 了 10
- Lợi nhuận của công ty năm nay tăng 10%.
- 我 母亲 是 公司 的 董事长
- Mẹ tôi là chủ tịch công ty.
- 公司 的 业绩 增长 了 15
- Thành tích của công ty đã tăng trưởng 15%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
长›