Đọc nhanh: 号志灯 (hiệu chí đăng). Ý nghĩa là: đèn hiệu; đèn tín hiệu (của ngành đường sắt).
号志灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn hiệu; đèn tín hiệu (của ngành đường sắt)
铁路上用的手提的信号灯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号志灯
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 晚上 灯塔 与 信号灯 闪着光
- Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.
- 信号灯 不停 闪着光
- Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.
- 不屈不挠 的 意志
- Ý chí bất khuất.
- 这辆 汽车 亮起 了 危险 信号灯
- Chiếc xe ô tô này đã bật đèn tín hiệu nguy hiểm.
- 我 看错 红绿灯 信号
- tôi đọc nhầm tín hiệu đèn giao thông.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
志›
灯›