白衣 báiyī
volume volume

Từ hán việt: 【bạch y】

Đọc nhanh: 白衣 (bạch y). Ý nghĩa là: đồ trắng; bạch y; quần áo màu trắng, dân thường; thường dân; dân trơn, quan nhỏ. Ví dụ : - 白衣战士 chiến sĩ áo trắng

Ý Nghĩa của "白衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đồ trắng; bạch y; quần áo màu trắng

白色衣服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 白衣战士 báiyīzhànshì

    - chiến sĩ áo trắng

✪ 2. dân thường; thường dân; dân trơn

平民;未曾获得功名的人

✪ 3. quan nhỏ

古代官府中的小吏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白衣

  • volume volume

    - 白衣战士 báiyīzhànshì

    - chiến sĩ áo trắng

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 白色 báisè de 衣服 yīfú zài 哪儿 nǎér mǎi de

    - Bộ quần áo màu trắng này bạn mua ở đâu thế.

  • volume volume

    - 白衬衣 báichènyī bèi 汗水 hànshuǐ huáng le

    - Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú shì 白色 báisè de

    - Áo của anh ấy là màu trắng.

  • volume volume

    - 店员 diànyuán 穿著 chuānzhù 白色 báisè zhǎng 罩衣 zhàoyī

    - Nhân viên cửa hàng đó mặc áo khoác dài màu trắng.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 白色 báisè de 纱衣 shāyī

    - Cô ấy mặc một chiếc áo bằng vải voan trắng.

  • volume volume

    - 白衣天使 báiyītiānshǐ cóng 死亡线 sǐwángxiàn shàng 挽回 wǎnhuí 无数条 wúshùtiáo 生命 shēngmìng

    - những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.

  • volume volume

    - 穿 chuān 一身 yīshēn 素白 sùbái 衣裙 yīqún

    - Cô ấy mặc một chiếc váy trắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa