Đọc nhanh: 史传小说 (sử truyền tiểu thuyết). Ý nghĩa là: tiểu thuyết lịch sử.
史传小说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu thuyết lịch sử
historical novel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史传小说
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 他 不 迷信 这些 传说
- Anh ấy không sùng bái những truyền thuyết này.
- 书店 里 不止 有 小说
- Tiệm sách không chỉ có tiểu thuyết.
- 这部 小说 是 文学史 上 的 一部 经典
- Đây là bộ tiểu thuyết kinh điển trong lịch sử văn học.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一个 关于 怪物 的 传说
- Một truyền thuyết về quái vật.
- 这部 小说史 , 体大思精 , 征引 宏富
- bộ tiểu thuyết lịch sử này, quy mô lớn, dẫn chứng phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
史›
⺌›
⺍›
小›
说›