史传小说 shǐ chuán xiǎoshuō
volume volume

Từ hán việt: 【sử truyền tiểu thuyết】

Đọc nhanh: 史传小说 (sử truyền tiểu thuyết). Ý nghĩa là: tiểu thuyết lịch sử.

Ý Nghĩa của "史传小说" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

史传小说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiểu thuyết lịch sử

historical novel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史传小说

  • volume volume

    - 《 小说 xiǎoshuō 钩沉 gōuchén

    - đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng de 传说 chuánshuō 代表 dàibiǎo 骑士 qíshì 精神 jīngshén de 顶峰 dǐngfēng

    - Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.

  • volume volume

    - 迷信 míxìn 这些 zhèxiē 传说 chuánshuō

    - Anh ấy không sùng bái những truyền thuyết này.

  • volume volume

    - 书店 shūdiàn 不止 bùzhǐ yǒu 小说 xiǎoshuō

    - Tiệm sách không chỉ có tiểu thuyết.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 小说 xiǎoshuō shì 文学史 wénxuéshǐ shàng de 一部 yībù 经典 jīngdiǎn

    - Đây là bộ tiểu thuyết kinh điển trong lịch sử văn học.

  • volume volume

    - 《 西游记 xīyóujì shì 神话 shénhuà 小说 xiǎoshuō

    - "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.

  • volume volume

    - 一个 yígè 关于 guānyú 怪物 guàiwu de 传说 chuánshuō

    - Một truyền thuyết về quái vật.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 小说史 xiǎoshuōshǐ 体大思精 tǐdàsījīng 征引 zhēngyǐn 宏富 hóngfù

    - bộ tiểu thuyết lịch sử này, quy mô lớn, dẫn chứng phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao