同声传译 tóng shēng chuányì
volume volume

Từ hán việt: 【đồng thanh truyền dịch】

Đọc nhanh: 同声传译 (đồng thanh truyền dịch). Ý nghĩa là: phiên dịch đồng thời.

Ý Nghĩa của "同声传译" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

同声传译 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phiên dịch đồng thời

simultaneous interpretation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同声传译

  • volume volume

    - 各种 gèzhǒng qín 发出 fāchū 不同 bùtóng 声音 shēngyīn

    - Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.

  • volume volume

    - cóng 楼梯 lóutī shàng 传来 chuánlái le 咯噔 gēdēng 咯噔 gēdēng de 皮靴 píxuē shēng

    - trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.

  • volume volume

    - 夜里 yèli 传来 chuánlái píng de 枪声 qiāngshēng

    - Ban đêm vang lên tiếng súng "bằng".

  • volume volume

    - 呼叫声 hūjiàoshēng chuán hěn yuǎn

    - Tiếng kêu của anh ấy truyền rất xa.

  • volume volume

    - néng 识别 shíbié chū 不同 bùtóng de 声音 shēngyīn

    - Anh ấy có thể phân biệt các âm thanh khác nhau.

  • volume volume

    - 吵闹声 chǎonàoshēng 像是 xiàngshì cóng 楼房 lóufáng chuán 出来 chūlái de

    - Tiếng ồn dường như đến từ trong tòa nhà truyền ra ngoài.

  • volume volume

    - 人群 rénqún zhōng 传来 chuánlái le 欢呼声 huānhūshēng

    - Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.

  • volume volume

    - jiǎ 笑声 xiàoshēng huì 激活 jīhuó 大脑 dànǎo zhōng 用于 yòngyú 破译 pòyì 情感 qínggǎn 信息 xìnxī de 区域 qūyù

    - Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶フフ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVEQ (戈女水手)
    • Bảng mã:U+8BD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao