Đọc nhanh: 史传 (sử truyền). Ý nghĩa là: tiểu sử lịch sử.
史传 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu sử lịch sử
historical biography
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史传
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 三代 祖传
- gia truyền ba đời
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 这幅 画 传真 了 历史 场景
- Bức tranh này tái hiện cảnh lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
史›