同名同姓 tóngmíng tóngxìng
volume volume

Từ hán việt: 【đồng danh đồng tính】

Đọc nhanh: 同名同姓 (đồng danh đồng tính). Ý nghĩa là: có cùng tên và họ.

Ý Nghĩa của "同名同姓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

同名同姓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có cùng tên và họ

having same given name and family name

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同名同姓

  • volume volume

    - 同学 tóngxué 姓华 xìnghuá

    - Bạn học của tôi họ Hoa.

  • volume volume

    - 同仁堂 tóngréntáng 有名 yǒumíng de 药店 yàodiàn

    - Đồng Nhân Đường là tiệm thuốc nổi tiếng.

  • volume volume

    - 同学 tóngxué 姓盘 xìngpán

    - Bạn học của tôi họ Bàn.

  • volume volume

    - zài 合同 hétóng 上押 shàngyā le míng

    - Anh ấy ký tên trên hợp đồng rồi.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 踊跃报名 yǒngyuèbàomíng 参赛 cānsài

    - Học sinh hào hứng đăng ký tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - 同名 tóngmíng 异性 yìxìng

    - cùng tên khác họ

  • volume volume

    - 同志 tóngzhì 请问 qǐngwèn nín 贵姓 guìxìng

    - Đồng chí, xin hỏi quý danh của ông là?

  • volume volume

    - 同学 tóngxué 姓彤 xìngtóng

    - Bạn học của tôi họ Đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao