Đọc nhanh: 台湾民主自治同盟 (thai loan dân chủ tự trị đồng minh). Ý nghĩa là: Liên đoàn tự trị dân chủ Đài Loan.
台湾民主自治同盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên đoàn tự trị dân chủ Đài Loan
Taiwan Democratic Self-Government League
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台湾民主自治同盟
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 这台 机器 已经 让 民主 在 全世界 变得 可能
- Cỗ máy này đã làm cho nền dân chủ trở nên khả thi trên toàn thế giới.
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
- 一个 人 的 成功 主要 靠 自已
- Thành công của một người chủ yếu dựa vào bản thân.
- 解放后 劳动 人民 第一次 以 主人 的 身分 登上 了 政治舞台
- sau giải phóng, nhân dân lao động lần đầu tiên bước lên đài chính trị với tư cách là người làm chủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
台›
同›
民›
治›
湾›
盟›
自›