Đọc nhanh: 地方自治 (địa phương tự trị). Ý nghĩa là: địa phương tự trị.
地方自治 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa phương tự trị
地方事务由某个划分的地方政区自己管理 (区别于中央政府对这一地区的管理)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地方自治
- 单于 统治 着 北方 大地
- Vua Hung Nô cai trị vùng đất phía bắc.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 每个 地方 有 自己 的 菜系
- Mỗi địa phương có ẩm thực riêng.
- 医府 是 治病救人 的 地方
- Y phủ là nơi chữa bệnh cứu người.
- 了解 那个 地方
- Điều tra nơi đó.
- 他常 给 地方 上 的 群众 治病
- Anh ấy thường trị bệnh cho dân bản xứ.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 这是 一个 迷人 的 地方 , 历史 遗迹 丰富 , 自然环境 优美
- Đó là một nơi đẹp mê người, giàu di tích lịch sử và khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
方›
治›
自›