Đọc nhanh: 台东市 (thai đông thị). Ý nghĩa là: Thành phố Đài Đông ở đông nam Đài Loan, thủ phủ của hạt Đài Đông.
✪ 1. Thành phố Đài Đông ở đông nam Đài Loan, thủ phủ của hạt Đài Đông
Taitung city in southeast Taiwan, capital of Taitung county
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台东市
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 台风 袭击 了 沿海 城市
- Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 她 常去 市场 买 东西
- Cô ấy thường đi chợ mua đồ.
- 这座 城市 位于 烟台 以东 66 公里
- Thành phố nằm cách Yên Đài 66 km về phía đông.
- 有 一次 东尼 跟伟速克 买 了 一张 撞 球台
- Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.
- 他 住 在 城市 的 东南角
- Anh ấy sống ở góc đông nam thành phố.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
台›
市›