Đọc nhanh: 台北县 (thai bắc huyện). Ý nghĩa là: Hạt Taibei hoặc Đài Bắc ở phía bắc Đài Loan, Quận Đài Bắc ở phía bắc Đài Loan (nay được đổi tên thành 新 北市).
✪ 1. Hạt Taibei hoặc Đài Bắc ở phía bắc Đài Loan
Taibei or Taipei county in north Taiwan
✪ 2. Quận Đài Bắc ở phía bắc Đài Loan (nay được đổi tên thành 新 北市)
Taipei county in north Taiwan (now renamed 新北市 [Xin1 běi shì])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台北县
- 一台 戏
- Một buổi kịch.
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 台北 是 台湾 的 首都
- Đài Bắc là thủ đô của Đài Loan.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 台北 的 交通 非常 便利
- Giao thông ở Đài Bắc rất thuận tiện.
- 台北 的 夜市 非常 有名
- Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
县›
台›