台南县 táinán xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thai na huyện】

Đọc nhanh: 台南县 (thai na huyện). Ý nghĩa là: Hạt Đài Nam ở phía nam Đài Loan.

Ý Nghĩa của "台南县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Đài Nam ở phía nam Đài Loan

Tainan county in south Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台南县

  • volume volume

    - 一定 yídìng 压得 yādé zhù tái

    - Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.

  • volume volume

    - 黑客 hēikè 正在 zhèngzài hēi 那台 nàtái 电脑 diànnǎo

    - Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.

  • volume volume

    - 上台 shàngtái 表演 biǎoyǎn

    - lên sân khấu biểu diễn.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shì 舞台 wǔtái

    - Thế giới là một vũ đài.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 折腾 zhēténg 这台 zhètái 电脑 diànnǎo le

    - Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.

  • volume volume

    - 柏国 bǎiguó zài jīn 河南省 hénánshěng 西平县 xīpíngxiàn

    - Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ shì 东风 dōngfēng 下午 xiàwǔ 转向 zhuǎnxiàng le chéng le 南风 nánfēng

    - buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.

  • volume volume

    - 南看 nánkàn 台上 táishàng 响起 xiǎngqǐ 一片 yīpiàn 欢呼声 huānhūshēng

    - Trên khán đài phía nam vang lên một tiếng hoan hô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao