Đọc nhanh: 可裂变材料 (khả liệt biến tài liệu). Ý nghĩa là: vật liệu phân hạch.
可裂变材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật liệu phân hạch
fissile material
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可裂变材料
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 材料 有余 可 下次 用
- Vật liệu còn dư lần sau có thể dùng.
- 可以 作证 的 材料 太 少
- Tài liệu có thể làm bằng chứng quá ít.
- 这种 材料 可以 抵御 水分
- Loại vật liệu này có thể chống thấm nước.
- 那 是 可 持续 材料 做 的 吗
- Nó có được làm từ vật liệu bền vững không?
- 你 可以 在 网上 找到 许多 免费 的 学习材料
- Bạn có thể tìm thấy rất nhiều tài liệu học tập miễn phí trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
可›
料›
材›
裂›