Đọc nhanh: 可竞争市场 (khả cạnh tranh thị trường). Ý nghĩa là: Contestable market Thị trường tranh chấp.
可竞争市场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Contestable market Thị trường tranh chấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可竞争市场
- 这家 公司 争取 拓展 市场
- Công ty này nỗ lực mở rộng thị trường.
- 就业 市场竞争 激烈
- Thị trường tìm việc cạnh tranh khốc liệt.
- 他们 平等 地 竞争 市场
- Họ cạnh tranh bình đẳng trên thị trường.
- 市场竞争 要 遵守规则 , 不能 采取 不 正当 手段
- Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.
- 我们 决定 退出 这场 竞争
- Chúng tôi quyết định rút khỏi cuộc cạnh tranh này.
- 纺织业 的 市场竞争 激烈
- Thị trường ngành dệt may cạnh tranh khốc liệt.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
- 商场 上 的 竞争 很 激烈
- Cạnh tranh trên thương trường rất khốc liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
可›
场›
市›
竞›