Đọc nhanh: 契约曲线 (khế ước khúc tuyến). Ý nghĩa là: Contract curve Đường hợp đồng.
契约曲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Contract curve Đường hợp đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 契约曲线
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 曲线 变化 得 很 明显
- Đường cong thay đổi rất rõ rệt.
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 设计师 画 了 几条 曲线
- Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.
- 我 喜欢 这 条 曲线 的 颜色
- Tôi thích màu sắc của đồ thị này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
契›
曲›
约›
线›