角点解 Jiǎo diǎn jiě
volume volume

Từ hán việt: 【giác điểm giải】

Đọc nhanh: 角点解 (giác điểm giải). Ý nghĩa là: Corner solution Giải pháp góc.

Ý Nghĩa của "角点解" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

角点解 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Corner solution Giải pháp góc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角点解

  • volume volume

    - cóng 方言 fāngyán de 角度 jiǎodù 解释 jiěshì 部首 bùshǒu

    - Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.

  • volume volume

    - 讲解员 jiǎngjiěyuán wèi 游客 yóukè 讲解 jiǎngjiě 景点 jǐngdiǎn

    - Hướng dẫn viên giới thiệu các điểm tham quan cho du khách.

  • volume volume

    - 分析 fēnxī 问题 wèntí 解是 jiěshì 解决问题 jiějuéwèntí de 基点 jīdiǎn

    - phân tích vấn đề là cơ sở để giải quyết vấn đề.

  • volume volume

    - mǐn 点水 diǎnshuǐ 缓解 huǎnjiě 口渴 kǒukě

    - Nhấp một ngụm nước cho đỡ khát.

  • volume volume

    - 屋角 wūjiǎo hái 有点 yǒudiǎn 空地 kòngdì 正好 zhènghǎo fàng 一个 yígè 小柜 xiǎoguì

    - góc phòng còn một chỗ trống, vừa vặn đặt cái tủ nhỏ.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 大家 dàjiā 讨论 tǎolùn 问题 wèntí dōu 解决 jiějué le 偏偏 piānpiān 还要 háiyào 钻牛角尖 zuànniújiǎojiān

    - Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 可以 kěyǐ 了解 liǎojiě gèng duō 商品 shāngpǐn

    - Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về các sản phẩm.

  • volume volume

    - 只好 zhǐhǎo 坐下 zuòxia děng 因为 yīnwèi 不能 bùnéng jiù 那样 nàyàng zuò 一点 yìdiǎn 解释 jiěshì jiù 走掉 zǒudiào

    - Đành phải ngồi đợi cô ấy, bởi vì tôi không thể nào bỏ đi mà không giải thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao