Đọc nhanh: 可爱极了! Ý nghĩa là: Đáng yêu chết đi được! (Khen ngợi ai đó hoặc vật gì đó rất đáng yêu). Ví dụ : - 她穿的那件裙子可爱极了! Chiếc váy cô ấy mặc thật đáng yêu chết đi được!. - 这只小猫真的可爱极了! Chú mèo này thật sự đáng yêu chết đi được!
可爱极了! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đáng yêu chết đi được! (Khen ngợi ai đó hoặc vật gì đó rất đáng yêu)
- 她 穿 的 那件 裙子 可爱 极了 !
- Chiếc váy cô ấy mặc thật đáng yêu chết đi được!
- 这 只 小猫 真的 可爱 极了 !
- Chú mèo này thật sự đáng yêu chết đi được!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可爱极了!
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 你 再 那么 着 , 我 可要 恼 了
- anh lại cứ thế, tôi phát cáu luôn!
- 他 真是太 可恶 了 !
- Hắn ta thật khốn kiếp!
- 他 做 的 事 太 可恶 了 !
- Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!
- 她 穿 的 那件 裙子 可爱 极了 !
- Chiếc váy cô ấy mặc thật đáng yêu chết đi được!
- 这 只 小猫 真的 可爱 极了 !
- Chú mèo này thật sự đáng yêu chết đi được!
- 他 的 发型 好 有 型 , 帅 极了
- Kiểu tóc của anh ấy thật tuyệt vời, đẹp trai quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
可›
极›
爱›