美极了! Měi jíle!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 美极了! Ý nghĩa là: Đẹp quá! (Khen ngợi vẻ đẹp của ai đó hoặc một vật gì đó rất tuyệt vời). Ví dụ : - 那座建筑真是美极了! Tòa nhà đó thật sự đẹp tuyệt vời!. - 她的笑容美极了! Nụ cười của cô ấy thật tuyệt vời!

Ý Nghĩa của "美极了!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美极了! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đẹp quá! (Khen ngợi vẻ đẹp của ai đó hoặc một vật gì đó rất tuyệt vời)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那座 nàzuò 建筑 jiànzhù 真是 zhēnshi 美极了 měijíle

    - Tòa nhà đó thật sự đẹp tuyệt vời!

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 美极了 měijíle

    - Nụ cười của cô ấy thật tuyệt vời!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美极了!

  • volume volume

    - huà de huà 难看 nánkàn 极了 jíle

    - Bức tranh bạn vẽ, xấu quá đi!

  • volume volume

    - zhè 比萨饼 bǐsàbǐng 美味 měiwèi 极了 jíle

    - Bánh pizza này vị ngon quá trời quá đất!

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào gěi 一个 yígè 桶子 tǒngzǐ 一把 yībǎ 铲子 chǎnzi jiù 高兴 gāoxīng 极了 jíle

    - Chỉ cần cho anh ấy một cái xô và một cái xẻng, anh ấy sẽ rất vui!

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 心灵 xīnlíng 通透 tōngtòu 清澈 qīngchè de néng 如同 rútóng 月季花 yuèjìhuā kāi le 般的 bānde 美艳 měiyàn gāi duō hǎo

    - Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!

  • - 穿 chuān de 那件 nàjiàn 裙子 qúnzi 可爱 kěài 极了 jíle

    - Chiếc váy cô ấy mặc thật đáng yêu chết đi được!

  • - 穿 chuān 那件 nàjiàn 西装 xīzhuāng 真好 zhēnhǎo 有型 yǒuxíng shuài 极了 jíle

    - Anh ấy mặc bộ đồ đó thật phong cách, đẹp trai quá!

  • - 那座 nàzuò 建筑 jiànzhù 真是 zhēnshi 美极了 měijíle

    - Tòa nhà đó thật sự đẹp tuyệt vời!

  • - de 笑容 xiàoróng 美极了 měijíle

    - Nụ cười của cô ấy thật tuyệt vời!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp , Cập , Cực , Kiệp
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNHE (木弓竹水)
    • Bảng mã:U+6781
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao