台北捷运 táiběi jié yùn
volume volume

Từ hán việt: 【thai bắc tiệp vận】

Đọc nhanh: 台北捷运 (thai bắc tiệp vận). Ý nghĩa là: Tàu điện ngầm Đài Bắc.

Ý Nghĩa của "台北捷运" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

台北捷运 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tàu điện ngầm Đài Bắc

Taipei Metro

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台北捷运

  • volume volume

    - xiǎng 托运 tuōyùn dào 北京 běijīng

    - Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 北京 běijīng 举办 jǔbàn le 2008 nián de 奥运会 àoyùnhuì

    - Bắc Kinh đăng cai Thế vận hội Olympic 2008.

  • volume volume

    - 北海道 běihǎidào zài 仙台 xiāntái de 北方 běifāng

    - Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng zuò 捷运 jiéyùn ma

    - Bạn thường đi tàu điện ngầm không?

  • volume volume

    - 台北 táiběi de 交通 jiāotōng 非常 fēicháng 便利 biànlì

    - Giao thông ở Đài Bắc rất thuận tiện.

  • volume volume

    - 台北 táiběi de 夜市 yèshì 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 台球 táiqiú shì 一种 yīzhǒng 有趣 yǒuqù de 运动 yùndòng

    - Bi-a là một môn thể thao thú vị.

  • - 前台 qiántái huì 提供 tígōng 酒店 jiǔdiàn 行李车 xínglǐchē 帮助 bāngzhù nín 搬运 bānyùn 行李 xínglǐ dào 房间 fángjiān

    - Lễ tân sẽ cung cấp xe đẩy hành lý của khách sạn để giúp bạn chuyển hành lý lên phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jié , Qiè
    • Âm hán việt: Thiệp , Tiệp
    • Nét bút:一丨一一フ一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJLO (手十中人)
    • Bảng mã:U+6377
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao