可想像 kě xiǎngxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【khả tưởng tượng】

Đọc nhanh: 可想像 (khả tưởng tượng). Ý nghĩa là: có thể tưởng tượng được.

Ý Nghĩa của "可想像" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可想像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có thể tưởng tượng được

conceivable

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可想像

  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ xiū 涵洞 hándòng 想来 xiǎnglái shì 可行 kěxíng de

    - đào hầm từ chỗ này có lẽ được.

  • volume volume

    - 事情 shìqing bìng xiàng 预想 yùxiǎng de 那么 nàme 简单 jiǎndān

    - sự việc không đơn giản như dự tính.

  • volume volume

    - xiǎng 圆谎 yuánhuǎng 可越 kěyuè shuō 漏洞 lòudòng yuè duō

    - anh ta muốn che lấp những lời dối trá, càng nói càng sơ hở.

  • volume volume

    - 乍一听 zhàyītīng hái 不错 bùcuò 可是 kěshì 仔细 zǐxì 想想 xiǎngxiǎng yòu 觉得 juéde 不太 bùtài 可行 kěxíng

    - Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 前往 qiánwǎng 法国 fǎguó 一游 yīyóu 可惜 kěxī 旅费 lǚfèi 不足 bùzú ér 未能 wèinéng 如愿以偿 rúyuànyǐcháng

    - Anh ấy muốn đến Pháp một chuyến, nhưng tiếc là chi phí đi lại không đủ và anh ấy không thể thực hiện được mong muốn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiǎng 大家 dàjiā 分享 fēnxiǎng de shì de 偶像 ǒuxiàng 成龙 chénglóng

    - Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 想像 xiǎngxiàng 他会 tāhuì 怎么 zěnme shuō ma

    - Bạn có thể tưởng tượng được anh ấy sẽ nói gì không?

  • - 中午 zhōngwǔ xiǎng chī shá 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 吃火锅 chīhuǒguō

    - Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONAO (人弓日人)
    • Bảng mã:U+50CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao