Đọc nhanh: 可想像 (khả tưởng tượng). Ý nghĩa là: có thể tưởng tượng được.
可想像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có thể tưởng tượng được
conceivable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可想像
- 从 这里 修 涵洞 想来 是 可行 的
- đào hầm từ chỗ này có lẽ được.
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 他 想 圆谎 , 可越 说 漏洞 越 多
- anh ta muốn che lấp những lời dối trá, càng nói càng sơ hở.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 他 想要 前往 法国 一游 , 可惜 旅费 不足 而 未能 如愿以偿
- Anh ấy muốn đến Pháp một chuyến, nhưng tiếc là chi phí đi lại không đủ và anh ấy không thể thực hiện được mong muốn.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 你 可以 想像 他会 怎么 说 吗 ?
- Bạn có thể tưởng tượng được anh ấy sẽ nói gì không?
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
可›
想›