Đọc nhanh: 可磁化体 (khả từ hoá thể). Ý nghĩa là: phương tiện từ tính, vật liệu có khả năng bị nhiễm từ.
可磁化体 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phương tiện từ tính
magnetic medium
✪ 2. vật liệu có khả năng bị nhiễm từ
material capable of being magnetized
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可磁化体
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 尽管 以后 变化 难测 , 然而 大体 的 计算 还是 可能 的
- cho dù sau này có sự thay đổi khó lường, nhưng vẫn có thể tính toán được trên đại thể.
- 别看 他 身体 不 强 , 干起 活来 可 不善
- đừng thấy anh ta thân thể yếu ớt mà coi thường, làm việc dễ nể lắm đó
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
- 古董 可以 了解 古代 文化
- Đồ cổ có thể giúp hiểu văn hóa cổ đại.
- 人与自然 是 不可分割 的 整体
- Con người và tự nhiên là một chỉnh thể không thể tách rời.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
化›
可›
磁›