Đọc nhanh: 可变资本 (khả biến tư bổn). Ý nghĩa là: tư bản khả biến.
可变资本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư bản khả biến
在生产过程中,能使资本产生量的变化,并转化为劳动力(支付工资)的资本产生增值及剩余价值为可变资本的要件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可变资本
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 资本家 变本加厉 地 剥削 工人
- nhà tư bản ngày càng bóc lột công nhân tệ hại hơn
- 人 与生俱来 的 本性 很难 改变
- Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.
- 他 的 情绪 变化 明显 可见
- Cảm xúc của anh ấy thay đổi rõ rệt, có thể thấy.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 他 对 资本 的 精明 投放 已 使 他 的 生活 发生巨变
- Sự đầu tư thông minh vào vốn của anh ấy đã làm thay đổi đáng kể cuộc sống của anh ấy.
- 你 可以 帮 我 查资料 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi tra cứu tài liệu không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
可›
本›
资›