Đọc nhanh: 可不 (khả bất). Ý nghĩa là: phải; ừ; đúng vậy (tán đồng với lời nói của người nói).
可不 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phải; ừ; đúng vậy (tán đồng với lời nói của người nói)
表示附和赞同对方的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可不
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 一时 的 困难 并 不 可怕
- Khó khăn nhất thời không đáng sợ.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 一刻 都 不 可以 浪费
- Không thể lãng phí giây phút nào.
- 不 可以 那么 小气 行事
- Đừng có hành động nhỏ mọn như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›